Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齕
Pinyin: hé
Meanings: Cắn, gặm, To bite, to gnaw, ①见“龁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“龁”。
Grammar: Động từ mô tả hành động cắn phá, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả động vật.
Example: 老鼠齕坏了家具。
Example pinyin: lǎo shǔ hé huài le jiā jù 。
Tiếng Việt: Chuột cắn hỏng đồ đạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn, gặm
Nghĩa phụ
English
To bite, to gnaw
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“龁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!