Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿如编贝

Pinyin: chǐ rú biān bèi

Meanings: Răng trắng và đều như những viên ngọc được xâu chuỗi lại với nhau, dùng để miêu tả hàm răng đẹp., Teeth as white and even as strung pearls, describing a beautiful set of teeth., 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》之五二齿如编贝汉东方,不学咿嚘况对扬。屋瓦自惊天滓,丹毫圆折露华瀼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 齿, 口, 女, 扁, 纟, 贝

Chinese meaning: 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》之五二齿如编贝汉东方,不学咿嚘况对扬。屋瓦自惊天滓,丹毫圆折露华瀼。”

Grammar: Đây là thành ngữ mang tính biểu tượng cao, thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp của một người.

Example: 美人齿如编贝,令人心醉。

Example pinyin: měi rén chǐ rú biān bèi , lìng rén xīn zuì 。

Tiếng Việt: Người đẹp có hàm răng đẹp như ngọc trai xếp hàng, khiến lòng người say mê.

齿如编贝
chǐ rú biān bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng trắng và đều như những viên ngọc được xâu chuỗi lại với nhau, dùng để miêu tả hàm răng đẹp.

Teeth as white and even as strung pearls, describing a beautiful set of teeth.

形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》之五二齿如编贝汉东方,不学咿嚘况对扬。屋瓦自惊天滓,丹毫圆折露华瀼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿如编贝 (chǐ rú biān bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung