Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻青眼乌

Pinyin: bí qīng yǎn wū

Meanings: Mô tả khuôn mặt bị bầm tím, đặc biệt là xung quanh mắt và mũi (do bị đánh đập)., Describes bruised face, especially around the eyes and nose (due to beating)., 鼻子发青,眼圈发黑。形容脸部伤势严重。[出处]古华《水酒湾纪事》“若不趁早回头……肯定有跌大跤子、鼻青眼乌的时侯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 畀, 自, 月, 龶, 目, 艮, 一

Chinese meaning: 鼻子发青,眼圈发黑。形容脸部伤势严重。[出处]古华《水酒湾纪事》“若不趁早回头……肯定有跌大跤子、鼻青眼乌的时侯。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái bề ngoài. Thường được dùng như một bổ ngữ kết quả.

Example: 他被打得鼻青眼乌。

Example pinyin: tā bèi dǎ dé bí qīng yǎn wū 。

Tiếng Việt: Anh ta bị đánh đến mức mặt mày bầm dập.

鼻青眼乌
bí qīng yǎn wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khuôn mặt bị bầm tím, đặc biệt là xung quanh mắt và mũi (do bị đánh đập).

Describes bruised face, especially around the eyes and nose (due to beating).

鼻子发青,眼圈发黑。形容脸部伤势严重。[出处]古华《水酒湾纪事》“若不趁早回头……肯定有跌大跤子、鼻青眼乌的时侯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻青眼乌 (bí qīng yǎn wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung