Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11071 đến 11100 của 28899 tổng từ

成人之善
chéng rén zhī shàn
Giúp người khác làm điều tốt, giúp ai đó...
成人之美
chéng rén zhī měi
Giúp người khác hoàn thành điều tốt đẹp,...
成仁
chéng rén
Hy sinh vì nghĩa lớn, chết vì lý tưởng c...
成仁取义
chéng rén qǔ yì
Hy sinh bản thân để giữ vững lẽ phải, dấ...
成佛作祖
chéng fó zuò zǔ
Trở thành Phật hoặc Tổ, đạt đến giác ngộ...
成命
chéng mìng
Mệnh lệnh đã ban hành, quyết định đã đượ...
成器
chéng qì
Trở nên có ích, trưởng thành và phát tri...
成因
chéng yīn
Nguyên nhân dẫn đến kết quả gì đó (thườn...
成团打块
chéng tuán dǎ kuài
Kết hợp lại thành từng nhóm hoặc khối (t...
成城断金
chéng chéng duàn jīn
Chỉ sức mạnh đoàn kết có thể vượt qua mọ...
成婚
chéng hūn
Kết hôn, cưới hỏi (mang tính trang trọng...
成家立业
chéng jiā lì yè
Lập gia đình và sự nghiệp ổn định
成家立计
chéng jiā lì jì
Lập gia đình và lo liệu kế sinh nhai
成己成物
chéng jǐ chéng wù
Hoàn thiện bản thân và giúp đỡ người khá...
成帮结队
chéng bāng jié duì
Gom tụ thành nhóm đông đảo
成年古代
chéng nián gǔ dài
Thời cổ đại, thời kỳ xa xưa trong lịch s...
成性
chéng xìng
Trở thành thói quen xấu, trở thành bản t...
成总
chéng zǒng
Tổng giám đốc Thành hoặc Tổng giám đốc (...
成效卓著
chéng xiào zhuó zhù
Hiệu quả rõ rệt, thành tựu nổi bật
成文
chéng wén
Viết thành văn bản, lập thành quy định c...
成服
chéng fú
Mặc đồ tang lễ (theo nghi thức truyền th...
成活
chéng huó
Sống sót, tồn tại sau khi trồng hoặc phẫ...
成灾
chéng zāi
Trở thành tai họa, gây ra thảm họa
成王败寇
chéng wáng bài kòu
Thắng làm vua, thua làm giặc.
成矿
chéng kuàng
Hình thành mỏ khoáng sản
成竹在胸
chéng zhú zài xiōng
Có kế hoạch chắc chắn trong lòng
成算在心
chéng suàn zài xīn
Có tính toán cẩn thận trong lòng
成粒
chéng lì
Kết thành hạt
成群作队
chéng qún zuò duì
Tụ tập thành từng đội, từng nhóm
成群打伙
chéng qún dǎ huǒ
Gom nhau thành đám đông, liên minh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...