Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成因
Pinyin: chéng yīn
Meanings: Nguyên nhân dẫn đến kết quả gì đó (thường dùng trong ngữ cảnh phân tích nguyên nhân)., Cause leading to a certain result (often used in the context of analyzing causes)., ①造成某种局面或结果的原因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戊, 𠃌, 囗, 大
Chinese meaning: ①造成某种局面或结果的原因。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ hiện tượng hoặc tình huống cần phân tích.
Example: 这个现象的成因很复杂。
Example pinyin: zhè ge xiàn xiàng de chéng yīn hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Nguyên nhân của hiện tượng này rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân dẫn đến kết quả gì đó (thường dùng trong ngữ cảnh phân tích nguyên nhân).
Nghĩa phụ
English
Cause leading to a certain result (often used in the context of analyzing causes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造成某种局面或结果的原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!