Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成性

Pinyin: chéng xìng

Meanings: Trở thành thói quen xấu, trở thành bản tính, To become a bad habit or ingrained trait., ①形成某种习性、癖好。[例]侵略成性。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 忄, 生

Chinese meaning: ①形成某种习性、癖好。[例]侵略成性。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả một hành vi xấu trở thành thói quen khó bỏ. Thường đi kèm với các hành động tiêu cực.

Example: 他撒谎成性了。

Example pinyin: tā sā huǎng chéng xìng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trở thành người nói dối thành thói quen.

成性
chéng xìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành thói quen xấu, trở thành bản tính

To become a bad habit or ingrained trait.

形成某种习性、癖好。侵略成性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成性 (chéng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung