Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成活

Pinyin: chéng huó

Meanings: Sống sót, tồn tại sau khi trồng hoặc phẫu thuật, To survive after planting or surgery., ①原先的法令制度;老规矩;老方法。[例]故释先王之成法,法其所以为法。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 戊, 𠃌, 氵, 舌

Chinese meaning: ①原先的法令制度;老规矩;老方法。[例]故释先王之成法,法其所以为法。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc nông nghiệp. Thường kết hợp với 率 (tỷ lệ).

Example: 这些树苗的成活率很高。

Example pinyin: zhè xiē shù miáo de chéng huó lǜ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Tỷ lệ sống sót của những cây non này rất cao.

成活
chéng huó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống sót, tồn tại sau khi trồng hoặc phẫu thuật

To survive after planting or surgery.

原先的法令制度;老规矩;老方法。故释先王之成法,法其所以为法。——《吕氏春秋·察今》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成活 (chéng huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung