Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成效卓著
Pinyin: chéng xiào zhuó zhù
Meanings: Hiệu quả rõ rệt, thành tựu nổi bật, Outstanding achievements, remarkable results., ①所获得的预期的好效果;功效。[例]大见成效。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 戊, 𠃌, 交, 攵, ⺊, 早, 者, 艹
Chinese meaning: ①所获得的预期的好效果;功效。[例]大见成效。
Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi sự thành công hoặc kết quả tốt đẹp của một hành động/công việc nào đó.
Example: 这次改革成效卓著。
Example pinyin: zhè cì gǎi gé chéng xiào zhuó zhù 。
Tiếng Việt: Cuộc cải cách lần này có hiệu quả nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả rõ rệt, thành tựu nổi bật
Nghĩa phụ
English
Outstanding achievements, remarkable results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所获得的预期的好效果;功效。大见成效
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế