Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成服

Pinyin: chéng fú

Meanings: Mặc đồ tang lễ (theo nghi thức truyền thống)., To wear mourning clothes (according to traditional rituals)., ①死者入殓后,其亲属穿着符合各自身分的丧服。[例]按例成服。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①死者入殓后,其亲属穿着符合各自身分的丧服。[例]按例成服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ và văn hóa truyền thống.

Example: 他为父亲成服。

Example pinyin: tā wèi fù qīn chéng fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc đồ tang lễ cho cha.

成服
chéng fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc đồ tang lễ (theo nghi thức truyền thống).

To wear mourning clothes (according to traditional rituals).

死者入殓后,其亲属穿着符合各自身分的丧服。按例成服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成服 (chéng fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung