Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成人之善

Pinyin: chéng rén zhī shàn

Meanings: Giúp người khác làm điều tốt, giúp ai đó hoàn thiện điều hay lẽ phải., To help others do good, assist someone in perfecting virtuous deeds., 成全别人做善事。[出处]《魏书·礼志四》“况乃官历士流,当训章之运,而以庶叔之嫌,替其嫡重之位,未是成人之善也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 戊, 𠃌, 人, 丶, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 成全别人做善事。[出处]《魏书·礼志四》“况乃官历士流,当训章之运,而以庶叔之嫌,替其嫡重之位,未是成人之善也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi hành động tốt đẹp của con người.

Example: 他总是尽力成人之善。

Example pinyin: tā zǒng shì jìn lì chéng rén zhī shàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng giúp người khác làm điều tốt.

成人之善
chéng rén zhī shàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp người khác làm điều tốt, giúp ai đó hoàn thiện điều hay lẽ phải.

To help others do good, assist someone in perfecting virtuous deeds.

成全别人做善事。[出处]《魏书·礼志四》“况乃官历士流,当训章之运,而以庶叔之嫌,替其嫡重之位,未是成人之善也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...