Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成事不足
Pinyin: chéng shì bù zú
Meanings: Không đủ khả năng làm nên việc lớn, Not capable enough to achieve great things, ①把事情做好很困难,做坏却很容易,指人之低能,不足以担当重任。也指把本可以办好的事情有意地破坏掉。[例]部里书办们,成事不足,败事有余;胜之不武,不胜为笑。——《歧路灯》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 戊, 𠃌, 事, 一, 口, 龰
Chinese meaning: ①把事情做好很困难,做坏却很容易,指人之低能,不足以担当重任。也指把本可以办好的事情有意地破坏掉。[例]部里书办们,成事不足,败事有余;胜之不武,不胜为笑。——《歧路灯》。
Grammar: Thành ngữ phê phán năng lực hạn chế
Example: 他这个人成事不足,败事有余。
Example pinyin: tā zhè ge rén chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 。
Tiếng Việt: Anh ta thì chẳng làm nên trò trống gì mà chỉ gây họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ khả năng làm nên việc lớn
Nghĩa phụ
English
Not capable enough to achieve great things
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事情做好很困难,做坏却很容易,指人之低能,不足以担当重任。也指把本可以办好的事情有意地破坏掉。部里书办们,成事不足,败事有余;胜之不武,不胜为笑。——《歧路灯》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế