Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25801 đến 25830 của 28922 tổng từ

遗风古道
yí fēng gǔ dào
Phong tục và lối sống cổ xưa còn lưu tru...
遗风旧俗
yí fēng jiù sú
Phong tục và tập quán cũ còn lưu lại từ ...
遗风逸尘
yí fēng yì chén
Phong thái và dấu vết cuộc sống còn lưu ...
遗魂亡魄
yí hún wáng pò
Hồn phách và linh hồn của người đã khuất...
遝冈复岭
tà gāng fù lǐng
Núi non trùng điệp, liên tiếp không dứt.
遭到
zāo dào
Gặp phải, bị (thường dùng trong ngữ cảnh...
遭受
zāo shòu
Phải chịu đựng, gặp phải (thường là điều...
遭遇
zāo yù
Sự gặp phải, trải nghiệm (thường là điều...
遮人耳目
zhē rén ěr mù
Che mắt, che tai người khác (làm cho ngư...
遮前掩后
zhē qián yǎn hòu
Che đậy trước sau (ẩn giấu toàn bộ mọi t...
遮地漫天
zhē dì màn tiān
Phủ kín đất trời (mô tả phạm vi che phủ ...
遮地盖天
zhē dì gài tiān
Che đất lấp trời (tương tự như 遮地漫天, mô ...
遮天映日
zhē tiān yìng rì
Che khuất bầu trời và ánh mặt trời
遮天盖地
zhē tiān gài dì
Che phủ khắp nơi, bao trùm cả bầu trời v...
遮天盖日
zhē tiān gài rì
Che phủ bầu trời và ánh sáng mặt trời
遮天蔽日
zhē tiān bì rì
Che khuất bầu trời và ánh sáng mặt trời
遮天迷地
zhē tiān mí dì
Che khuất bầu trời và làm mê mờ cả mặt đ...
遮掩耳目
zhē yǎn ěr mù
Che mắt che tai (che giấu sự thật để ngư...
遮空蔽日
zhē kōng bì rì
Che kín bầu trời và ánh sáng mặt trời
遮风挡雨
zhē fēng dǎng yǔ
Che gió chắn mưa, bảo vệ khỏi thời tiết ...
lín
Chọn lựa cẩn thận, tuyển chọn kỹ càng.
遴聘
lín pìn
Lựa chọn và thuê mướn nhân tài.
遴荐
lín jiàn
Lựa chọn và tiến cử nhân tài.
遴选
lín xuǎn
Lựa chọn cẩn thận sau khi cân nhắc kỹ lư...
遵养待时
zūn yǎng dài shí
Giữ mình chờ thời cơ thích hợp để hành đ...
遵养时晦
zūn yǎng shí huì
Giữ mình chờ thời vận thay đổi (thường l...
遵办
zūn bàn
Tuân lệnh thực hiện, làm theo chỉ đạo.
遵奉
zūn fèng
Tuân theo và tôn trọng luật lệ hoặc nguy...
遵时养晦
zūn shí yǎng huì
Giấu mình chờ thời cơ chín muồi.
遵而不失
zūn ér bù shī
Luôn tuân theo mà không sai phạm, duy tr...

Hiển thị 25801 đến 25830 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...