Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25801 đến 25830 của 28899 tổng từ

遴聘
lín pìn
Lựa chọn và thuê mướn nhân tài.
遴荐
lín jiàn
Lựa chọn và tiến cử nhân tài.
遴选
lín xuǎn
Lựa chọn cẩn thận sau khi cân nhắc kỹ lư...
遵养待时
zūn yǎng dài shí
Giữ mình chờ thời cơ thích hợp để hành đ...
遵养时晦
zūn yǎng shí huì
Giữ mình chờ thời vận thay đổi (thường l...
遵办
zūn bàn
Tuân lệnh thực hiện, làm theo chỉ đạo.
遵奉
zūn fèng
Tuân theo và tôn trọng luật lệ hoặc nguy...
遵时养晦
zūn shí yǎng huì
Giấu mình chờ thời cơ chín muồi.
遵而不失
zūn ér bù shī
Luôn tuân theo mà không sai phạm, duy tr...
遵而勿失
zūn ér wù shī
Tuân theo và không để mất đi, nghĩa là l...
遵道秉义
zūn dào bǐng yì
Theo đúng đạo lý và giữ vững chính nghĩa...
Gặp, chạm mặt ai đó (ít phổ biến, chủ yế...
Đột ngột, vội vàng.
遽尔
jù ěr
Đột nhiên, bất ngờ.
遽然
jù rán
Đột ngột, bất ngờ.
遽色
jù sè
Sắc thái đột ngột, cảm xúc thay đổi nhan...
zhì
Đến nơi, đạt tới.
避世
bì shì
Tránh xa xã hội, sống ẩn dật.
避世墙东
bì shì qiáng dōng
Trốn tránh cuộc đời ở một nơi yên tĩnh, ...
避世离俗
bì shì lí sú
Tránh xa cuộc sống phồn hoa, sống tách b...
避世绝俗
bì shì jué sú
Trốn tránh xã hội, cắt đứt mọi quan hệ v...
避世金门
bì shì jīn mén
Ẩn mình trong cung điện giàu sang nhưng ...
避世金马
bì shì jīn mǎ
Sống ẩn dật trong sự giàu sang, xa lánh ...
避之若浼
bì zhī ruò měi
Tránh né như thể sợ bị liên lụy, như trá...
避井入坎
bì jǐng rù kǎn
Tránh cái hố này lại rơi vào cái hố khác...
避影匿形
bì yǐng nì xíng
Trốn tránh, giấu mình không để lộ dấu vế...
避影敛迹
bì yǐng liǎn jì
Tránh né bóng dáng và giấu đi dấu vết củ...
避李嫌瓜
bì lǐ xián guā
Tránh né những điều gây hiểu lầm dù vô c...
避毁就誉
bì huǐ jiù yù
Tránh điều xấu xa và hướng tới danh tiến...
避溺山隅
bì nì shān yú
Tránh chỗ nước sâu mà chọn nơi an toàn h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...