Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风旧俗
Pinyin: yí fēng jiù sú
Meanings: Phong tục và tập quán cũ còn lưu lại từ quá khứ., Old customs and traditions that have survived from the past., 前代遗留下来的风俗习惯。[出处]元·揭傒斯《彭州学记》“土著之姓十亡七八,五方之俗更为宾主,治者狃闻习见,以遗风旧俗为可鄙,前言往行为可鄙。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 丨, 日, 亻, 谷
Chinese meaning: 前代遗留下来的风俗习惯。[出处]元·揭傒斯《彭州学记》“土著之姓十亡七八,五方之俗更为宾主,治者狃闻习见,以遗风旧俗为可鄙,前言往行为可鄙。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lễ hội hoặc nghi thức truyền thống.
Example: 春节庆祝活动中仍然可以看到遗风旧俗。
Example pinyin: chūn jié qìng zhù huó dòng zhōng réng rán kě yǐ kàn dào yí fēng jiù sú 。
Tiếng Việt: Trong các hoạt động mừng Tết Nguyên Đán, vẫn có thể thấy những phong tục và tập quán cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và tập quán cũ còn lưu lại từ quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Old customs and traditions that have survived from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代遗留下来的风俗习惯。[出处]元·揭傒斯《彭州学记》“土著之姓十亡七八,五方之俗更为宾主,治者狃闻习见,以遗风旧俗为可鄙,前言往行为可鄙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế