Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮天映日

Pinyin: zhē tiān yìng rì

Meanings: Che khuất bầu trời và ánh mặt trời, To block out the sky and the sun., 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“高继能把蜈蜂袋一抖,好蜈蜂!遮天映日,若骤雨飞蝗。”[例]人人动嘴,个个低头。~,犹如蝗蝻一齐来;挤眼掇肩,好似饿牢才打出。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 庶, 辶, 一, 大, 央, 日

Chinese meaning: 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“高继能把蜈蜂袋一抖,好蜈蜂!遮天映日,若骤雨飞蝗。”[例]人人动嘴,个个低头。~,犹如蝗蝻一齐来;挤眼掇肩,好似饿牢才打出。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十二回。

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong văn cảnh thời tiết hoặc thiên nhiên.

Example: 乌云密布,遮天映日。

Example pinyin: wū yún mì bù , zhē tiān yìng rì 。

Tiếng Việt: Mây đen dày đặc, che khuất cả bầu trời và ánh mặt trời.

遮天映日
zhē tiān yìng rì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che khuất bầu trời và ánh mặt trời

To block out the sky and the sun.

遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“高继能把蜈蜂袋一抖,好蜈蜂!遮天映日,若骤雨飞蝗。”[例]人人动嘴,个个低头。~,犹如蝗蝻一齐来;挤眼掇肩,好似饿牢才打出。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮天映日 (zhē tiān yìng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung