Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮天盖地

Pinyin: zhē tiān gài dì

Meanings: Che phủ khắp nơi, bao trùm cả bầu trời và mặt đất, To cover everywhere, enveloping both the sky and the ground., 形容数量多,占的面积大。[例]洪水霎时遮天盖地而来,冲倒了树木和房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 庶, 辶, 一, 大, 皿, 𦍌, 也, 土

Chinese meaning: 形容数量多,占的面积大。[例]洪水霎时遮天盖地而来,冲倒了树木和房屋。

Grammar: Động từ cụm từ, thường sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc thảm họa.

Example: 浓烟滚滚,遮天盖地。

Example pinyin: nóng yān gǔn gǔn , zhē tiān gài dì 。

Tiếng Việt: Khói đặc cuồn cuộn, bao trùm cả bầu trời và mặt đất.

遮天盖地
zhē tiān gài dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che phủ khắp nơi, bao trùm cả bầu trời và mặt đất

To cover everywhere, enveloping both the sky and the ground.

形容数量多,占的面积大。[例]洪水霎时遮天盖地而来,冲倒了树木和房屋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮天盖地 (zhē tiān gài dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung