Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遴聘
Pinyin: lín pìn
Meanings: Lựa chọn và thuê mướn nhân tài., To select and hire talented individuals., ①选拔,聘用。[例]艺术之遴聘对象将以指定重要民族艺术类别为范围。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 粦, 辶, 甹, 耳
Chinese meaning: ①选拔,聘用。[例]艺术之遴聘对象将以指定重要民族艺术类别为范围。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng chuyên nghiệp.
Example: 公司通过严格程序遴聘高管。
Example pinyin: gōng sī tōng guò yán gé chéng xù lín pìn gāo guǎn 。
Tiếng Việt: Công ty thông qua quy trình nghiêm ngặt để lựa chọn và thuê giám đốc cấp cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn và thuê mướn nhân tài.
Nghĩa phụ
English
To select and hire talented individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选拔,聘用。艺术之遴聘对象将以指定重要民族艺术类别为范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!