Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风古道
Pinyin: yí fēng gǔ dào
Meanings: Phong tục và lối sống cổ xưa còn lưu truyền., Ancient customs and ways of life that have been preserved., 前代留传下来的淳厚古朴的风尚。[出处]清·元祚《从安节宓草昆仲乞写鹤舟图》诗“水田茆屋莫愁村,别有遗风古道存。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 十, 口, 首
Chinese meaning: 前代留传下来的淳厚古朴的风尚。[出处]清·元祚《从安节宓草昆仲乞写鹤舟图》诗“水田茆屋莫愁村,别有遗风古道存。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả vùng quê hoặc đời sống truyền thống.
Example: 这个小村庄保留了遗风古道的生活方式。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng bǎo liú le yí fēng gǔ dào de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này vẫn giữ lối sống theo phong tục và nếp sống cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và lối sống cổ xưa còn lưu truyền.
Nghĩa phụ
English
Ancient customs and ways of life that have been preserved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代留传下来的淳厚古朴的风尚。[出处]清·元祚《从安节宓草昆仲乞写鹤舟图》诗“水田茆屋莫愁村,别有遗风古道存。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế