Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮空蔽日
Pinyin: zhē kōng bì rì
Meanings: Che kín bầu trời và ánh sáng mặt trời, To cover the entire sky and block out the sunlight., 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十九回“军行腾起地中尘,遮空蔽日;马走踏翻拦路草,偃土摇风。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 庶, 辶, 工, 穴, 敝, 艹, 日
Chinese meaning: 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十九回“军行腾起地中尘,遮空蔽日;马走踏翻拦路草,偃土摇风。”
Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc thảm họa.
Example: 沙尘暴遮空蔽日。
Example pinyin: shā chén bào zhē kōng bì rì 。
Tiếng Việt: Bão cát che kín bầu trời và ánh sáng mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che kín bầu trời và ánh sáng mặt trời
Nghĩa phụ
English
To cover the entire sky and block out the sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十九回“军行腾起地中尘,遮空蔽日;马走踏翻拦路草,偃土摇风。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế