Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮风挡雨

Pinyin: zhē fēng dǎng yǔ

Meanings: Che gió chắn mưa, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt., To shield from wind and rain, protect from harsh weather., ①比喻起保护作用。[例]我这是冒着险来为你遮风挡雨呀,我的老战友。——李娴娟等《血染的爱》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 庶, 辶, 㐅, 几, 当, 扌, 一

Chinese meaning: ①比喻起保护作用。[例]我这是冒着险来为你遮风挡雨呀,我的老战友。——李娴娟等《血染的爱》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết xấu. Có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 这顶帐篷能够为我们遮风挡雨。

Example pinyin: zhè dǐng zhàng péng néng gòu wèi wǒ men zhē fēng dǎng yǔ 。

Tiếng Việt: Chiếc lều này có thể giúp chúng ta che gió chắn mưa.

遮风挡雨
zhē fēng dǎng yǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che gió chắn mưa, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.

To shield from wind and rain, protect from harsh weather.

比喻起保护作用。我这是冒着险来为你遮风挡雨呀,我的老战友。——李娴娟等《血染的爱》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮风挡雨 (zhē fēng dǎng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung