Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遴荐
Pinyin: lín jiàn
Meanings: Lựa chọn và tiến cử nhân tài., To select and recommend talented individuals., ①选拔,举荐。[例]遴荐或鼓励所属公务人员至大专院校进修。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 粦, 辶, 存, 艹
Chinese meaning: ①选拔,举荐。[例]遴荐或鼓励所属公务人员至大专院校进修。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc chính trị.
Example: 他们精心遴荐了一位优秀候选人。
Example pinyin: tā men jīng xīn lín jiàn le yí wèi yōu xiù hòu xuǎn rén 。
Tiếng Việt: Họ đã cẩn thận lựa chọn và tiến cử một ứng viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn và tiến cử nhân tài.
Nghĩa phụ
English
To select and recommend talented individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选拔,举荐。遴荐或鼓励所属公务人员至大专院校进修
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!