Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮天迷地

Pinyin: zhē tiān mí dì

Meanings: Che khuất bầu trời và làm mê mờ cả mặt đất, To obscure the sky and confuse the ground., 形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十六回“风起处遮天迷地,火来时烟飞焰裹。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 庶, 辶, 一, 大, 米, 也, 土

Chinese meaning: 形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十六回“风起处遮天迷地,火来时烟飞焰裹。”

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong văn cảnh chiến tranh hoặc thảm họa.

Example: 战场上硝烟弥漫,遮天迷地。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng xiāo yān mí màn , zhē tiān mí dì 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, khói súng dày đặc, che khuất cả bầu trời và làm mê mờ mặt đất.

遮天迷地
zhē tiān mí dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che khuất bầu trời và làm mê mờ cả mặt đất

To obscure the sky and confuse the ground.

形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十六回“风起处遮天迷地,火来时烟飞焰裹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...