Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遴
Pinyin: lín
Meanings: Chọn lựa cẩn thận, tuyển chọn kỹ càng., To carefully select or choose., ①选择;挑选。[例]遴柬布章。——《汉书》。[合]遴柬(遴选简拔);遴用(挑选任用);遴考(经考核而选拔);遴汰(选择淘汰);遴拔(选拔)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 粦, 辶
Chinese meaning: ①选择;挑选。[例]遴柬布章。——《汉书》。[合]遴柬(遴选简拔);遴用(挑选任用);遴考(经考核而选拔);遴汰(选择淘汰);遴拔(选拔)。
Hán Việt reading: lân
Grammar: Là động từ thường dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản liên quan đến công việc tuyển chọn.
Example: 经过遴选,他被选为最佳候选人。
Example pinyin: jīng guò lín xuǎn , tā bèi xuǎn wèi zuì jiā hòu xuǎn rén 。
Tiếng Việt: Sau khi được tuyển chọn kỹ càng, anh ấy đã được chọn làm ứng cử viên xuất sắc nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa cẩn thận, tuyển chọn kỹ càng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carefully select or choose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择;挑选。遴柬布章。——《汉书》。遴柬(遴选简拔);遴用(挑选任用);遴考(经考核而选拔);遴汰(选择淘汰);遴拔(选拔)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!