Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遝冈复岭
Pinyin: tà gāng fù lǐng
Meanings: Núi non trùng điệp, liên tiếp không dứt., Continuous overlapping mountains and ridges., 指冈峦重沓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 㐅, 冂, 夂, 日, 𠂉, 令, 山
Chinese meaning: 指冈峦重沓。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả địa hình đồi núi phức tạp và kéo dài.
Example: 这片地区遝冈复岭,风景壮丽。
Example pinyin: zhè piàn dì qū tà gāng fù lǐng , fēng jǐng zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Vùng đất này núi non trùng điệp, phong cảnh hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi non trùng điệp, liên tiếp không dứt.
Nghĩa phụ
English
Continuous overlapping mountains and ridges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冈峦重沓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế