Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮掩耳目

Pinyin: zhē yǎn ěr mù

Meanings: Che mắt che tai (che giấu sự thật để người khác không biết), To cover one’s eyes and ears (to conceal the truth so others won’t know)., 指遮掩别人的视听,掩饰真情。[出处]朱自清《执政府大屠杀记》“听说事后执政府乘人不知,已将尸首掩埋了些,以图遮掩耳目。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 庶, 辶, 奄, 扌, 耳, 目

Chinese meaning: 指遮掩别人的视听,掩饰真情。[出处]朱自清《执政府大屠杀记》“听说事后执政府乘人不知,已将尸首掩埋了些,以图遮掩耳目。”

Grammar: Động từ cụm từ, nhấn mạnh sự che giấu sự thật.

Example: 他试图通过谎言遮掩耳目。

Example pinyin: tā shì tú tōng guò huǎng yán zhē yǎn ěr mù 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng dùng lời nói dối để che mắt che tai.

遮掩耳目
zhē yǎn ěr mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che mắt che tai (che giấu sự thật để người khác không biết)

To cover one’s eyes and ears (to conceal the truth so others won’t know).

指遮掩别人的视听,掩饰真情。[出处]朱自清《执政府大屠杀记》“听说事后执政府乘人不知,已将尸首掩埋了些,以图遮掩耳目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮掩耳目 (zhē yǎn ěr mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung