Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮地盖天
Pinyin: zhē dì gài tiān
Meanings: Che đất lấp trời (tương tự như 遮地漫天, mô tả phạm vi che phủ rất lớn), Cover the earth and block the sky (similar to 遮地漫天, describing a very wide scope of coverage)., 形容风沙、雨雪大或人马等极多。同遮天盖地”。[出处]李季《五月端阳·打横山》“大小据点一扫光,红军和赤卫军遮地盖天。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 庶, 辶, 也, 土, 皿, 𦍌, 一, 大
Chinese meaning: 形容风沙、雨雪大或人马等极多。同遮天盖地”。[出处]李季《五月端阳·打横山》“大小据点一扫光,红军和赤卫军遮地盖天。”
Grammar: Động từ cụm từ, thường sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc thảm họa.
Example: 大火迅速蔓延,遮地盖天。
Example pinyin: dà huǒ xùn sù màn yán , zhē dì gài tiān 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa lan nhanh, che đất lấp trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đất lấp trời (tương tự như 遮地漫天, mô tả phạm vi che phủ rất lớn)
Nghĩa phụ
English
Cover the earth and block the sky (similar to 遮地漫天, describing a very wide scope of coverage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风沙、雨雪大或人马等极多。同遮天盖地”。[出处]李季《五月端阳·打横山》“大小据点一扫光,红军和赤卫军遮地盖天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế