Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵办

Pinyin: zūn bàn

Meanings: Tuân lệnh thực hiện, làm theo chỉ đạo., To follow orders and carry out tasks accordingly., ①遵照办理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 尊, 辶, 八, 力

Chinese meaning: ①遵照办理。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuân thủ mệnh lệnh hoặc quy định.

Example: 所有员工都必须遵办公司的规定。

Example pinyin: suǒ yǒu yuán gōng dōu bì xū zūn bàn gōng sī de guī dìng 。

Tiếng Việt: Tất cả nhân viên đều phải tuân lệnh thực hiện quy định của công ty.

遵办
zūn bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân lệnh thực hiện, làm theo chỉ đạo.

To follow orders and carry out tasks accordingly.

遵照办理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遵办 (zūn bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung