Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15541 đến 15570 của 28899 tổng từ

huǐ
Phá hủy, làm hỏng
毁冠裂裳
huǐ guān liè cháng
Phá hủy mũ áo, ý chỉ hành động phá phách...
毁宗夷族
huǐ zōng yí zú
Tiêu diệt cả gia tộc và dòng họ, ý chỉ s...
毁家纾国
huǐ jiā shū guó
Bán hết tài sản cá nhân để giúp đỡ đất n...
毁家纾难
huǐ jiā shū nàn
Phá sản gia đình để vượt qua khó khăn, ý...
毁形灭性
huǐ xíng miè xìng
Phá hủy hình dáng và bản chất ban đầu, á...
毁方投圆
huǐ fāng tóu yuán
Gọt bỏ góc cạnh để trở nên tròn trịa, ng...
毁方瓦合
huǐ fāng wǎ hé
Phá vỡ khuôn mẫu để hòa hợp, ý nói chấp ...
毁瓦画墁
huǐ wǎ huà màn
Phá ngói vẽ tường, ý nói làm việc vô ích...
毁舟为杕
huǐ zhōu wéi dì
Phá thuyền thành mảnh gỗ, ám chỉ hành độ...
毁誉不一
huǐ yù bù yī
Khen chê không đồng nhất, ý nói những ý ...
毁誉参半
huǐ yù cān bàn
Một nửa khen, một nửa chê, ý nói ý kiến ...
毁车杀马
huǐ chē shā mǎ
Phá xe giết ngựa, biểu trưng cho hành độ...
毁钟为铎
huǐ zhōng wéi duó
Phá hủy cái chuông để làm thành cái chuô...
Trục bánh xe
毂击肩摩
gǔ jī jiān mó
Xe cộ va chạm vào nhau, vai người cọ xát...
毂辘
gǔ lù
Bánh xe, đặc biệt là loại bánh xe có trụ...
qiāo
Tiếng gõ nhẹ hoặc hành động gõ nhẹ.
Đập mạnh, đánh mạnh (ít dùng).
毅勇
yì yǒng
Kiên quyết và dũng cảm, kết hợp giữa sự ...
ōu
Đánh nhau, gây thương tích bằng cách đán...
毋宁
wú nìng
Thà rằng, hơn là, biểu thị sự lựa chọn ư...
毋庸
wú yōng
Không cần thiết, không phải lo lắng.
毋望之祸
wú wàng zhī huò
Tai họa bất ngờ, không mong đợi.
毋望之福
wú wàng zhī fú
Phúc lành bất ngờ, may mắn ngoài mong đợ...
毋翼而飞
wú yì ér fēi
Chuyện lan truyền nhanh chóng dù không c...
guàn
Không, đừng (biến thể cổ của 勿)
母以子贵
mǔ yǐ zǐ guì
Người mẹ được tôn trọng nhờ con cái thàn...
母体
mǔ tǐ
Cơ thể mẹ (đặc biệt trong sinh học, chỉ ...
母女
mǔ nǚ
Mẹ và con gái.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...