Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残疾人
Pinyin: cán jí rén
Meanings: Người khuyết tật, Disabled person.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戋, 歹, 疒, 矢, 人
Example: 政府为残疾人提供了许多优惠政策。
Example pinyin: zhèng fǔ wèi cán jí rén tí gōng le xǔ duō yōu huì zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ cung cấp nhiều chính sách ưu đãi cho người khuyết tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khuyết tật
Nghĩa phụ
English
Disabled person.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế