Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殖民地
Pinyin: zhí mín dì
Meanings: Thuộc địa, Colony
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 歹, 直, 民, 也, 土
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường liên quan đến lịch sử hoặc địa lý.
Example: 过去这里曾是一个殖民地。
Example pinyin: guò qù zhè lǐ céng shì yí gè zhí mín dì 。
Tiếng Việt: Trước đây nơi này từng là một thuộc địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc địa
Nghĩa phụ
English
Colony
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế