Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毄
Pinyin: jī
Meanings: Đập mạnh, đánh mạnh (ít dùng)., To strike forcefully or hit hard (rarely used)., ①击;打击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 軎
Chinese meaning: ①击;打击。
Grammar: Rất ít gặp trong tiếng Trung hiện đại; chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 他用力毄打鼓。
Example pinyin: tā yòng lì jī dǎ gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức đánh mạnh vào trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập mạnh, đánh mạnh (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To strike forcefully or hit hard (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击;打击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!