Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁车杀马

Pinyin: huǐ chē shā mǎ

Meanings: Phá xe giết ngựa, biểu trưng cho hành động phá hủy tài sản quý giá., To destroy chariots and kill horses, symbolizing the act of destroying valuable assets., 废弃车马。喻归隐意志坚决。[出处]宋·陆游《谢曾侍郎启》“毁车杀马,逝从此以径归;卖剑买牛,分余生之永已。”宋·陆九渊《与陈倅书》元晦虽有毁车杀马之说,然势恐不容不一出也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 殳, 车, 㐅, 朩, 一

Chinese meaning: 废弃车马。喻归隐意志坚决。[出处]宋·陆游《谢曾侍郎启》“毁车杀马,逝从此以径归;卖剑买牛,分余生之永已。”宋·陆九渊《与陈倅书》元晦虽有毁车杀马之说,然势恐不容不一出也。”

Grammar: Thành ngữ hình tượng, thường dùng để phê phán hành vi lãng phí hoặc phá hoại.

Example: 他的行为简直是在毁车杀马。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì zài huǐ chē shā mǎ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta giống như đang phá hủy những tài sản quý giá.

毁车杀马
huǐ chē shā mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá xe giết ngựa, biểu trưng cho hành động phá hủy tài sản quý giá.

To destroy chariots and kill horses, symbolizing the act of destroying valuable assets.

废弃车马。喻归隐意志坚决。[出处]宋·陆游《谢曾侍郎启》“毁车杀马,逝从此以径归;卖剑买牛,分余生之永已。”宋·陆九渊《与陈倅书》元晦虽有毁车杀马之说,然势恐不容不一出也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毁车杀马 (huǐ chē shā mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung