Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁瓦画墁
Pinyin: huǐ wǎ huà màn
Meanings: Phá ngói vẽ tường, ý nói làm việc vô ích, phí công sức vào những điều không đáng., To break tiles and paint walls, meaning to waste effort on meaningless tasks., 打碎屋瓦,涂灭已画好的田地界线。比喻一种无益不害的行为。[出处]《孟子·滕文公下》“[孟子]曰‘有人于此,毁瓦画墁,其志将以求食也,则子食之乎?’”赵岐注孟子言人但破碎瓦,画地则复墁灭之,此无用之为也,然而其意反欲求食,则子食乎?”[例]将其藉兹遣日,如~者所为耶?——章炳麟《五无论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 殳, 瓦, 一, 凵, 田, 土, 曼
Chinese meaning: 打碎屋瓦,涂灭已画好的田地界线。比喻一种无益不害的行为。[出处]《孟子·滕文公下》“[孟子]曰‘有人于此,毁瓦画墁,其志将以求食也,则子食之乎?’”赵岐注孟子言人但破碎瓦,画地则复墁灭之,此无用之为也,然而其意反欲求食,则子食乎?”[例]将其藉兹遣日,如~者所为耶?——章炳麟《五无论》。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán nhẹ, khuyên tránh lãng phí thời gian.
Example: 整天做这些小事,无异于毁瓦画墁。
Example pinyin: zhěng tiān zuò zhè xiē xiǎo shì , wú yì yú huǐ wǎ huà màn 。
Tiếng Việt: Cả ngày làm những việc nhỏ nhặt này chẳng khác gì phí công sức vào chuyện vô bổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá ngói vẽ tường, ý nói làm việc vô ích, phí công sức vào những điều không đáng.
Nghĩa phụ
English
To break tiles and paint walls, meaning to waste effort on meaningless tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打碎屋瓦,涂灭已画好的田地界线。比喻一种无益不害的行为。[出处]《孟子·滕文公下》“[孟子]曰‘有人于此,毁瓦画墁,其志将以求食也,则子食之乎?’”赵岐注孟子言人但破碎瓦,画地则复墁灭之,此无用之为也,然而其意反欲求食,则子食乎?”[例]将其藉兹遣日,如~者所为耶?——章炳麟《五无论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế