Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁誉不一

Pinyin: huǐ yù bù yī

Meanings: Khen chê không đồng nhất, ý nói những ý kiến trái chiều rất đa dạng., Mixed opinions, indicating diverse and contrasting views., 毁誉诋毁和称赞;不一不一样,不一致。有人说好,有人说坏,说法不一。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“外臣毁誉不一,俱着各自据实奏闻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 殳, 兴, 言, 一

Chinese meaning: 毁誉诋毁和称赞;不一不一样,不一致。有人说好,有人说坏,说法不一。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“外臣毁誉不一,俱着各自据实奏闻。”

Grammar: Thành ngữ tĩnh, dùng để nhấn mạnh sự phân hóa trong đánh giá.

Example: 关于他的作品,毁誉不一。

Example pinyin: guān yú tā de zuò pǐn , huǐ yù bù yī 。

Tiếng Việt: Về tác phẩm của anh ấy, có nhiều ý kiến khen chê khác nhau.

毁誉不一
huǐ yù bù yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen chê không đồng nhất, ý nói những ý kiến trái chiều rất đa dạng.

Mixed opinions, indicating diverse and contrasting views.

毁誉诋毁和称赞;不一不一样,不一致。有人说好,有人说坏,说法不一。[出处]清·名教中人《好逑传》第十七回“外臣毁誉不一,俱着各自据实奏闻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毁誉不一 (huǐ yù bù yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung