Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁方投圆
Pinyin: huǐ fāng tóu yuán
Meanings: Gọt bỏ góc cạnh để trở nên tròn trịa, nghĩa bóng chỉ việc sửa đổi bản thân để phù hợp với hoàn cảnh., To shave off corners to become round, metaphorically meaning to adapt oneself to circumstances., 比喻抛弃立身行事准则,曲意投合别人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 殳, 丿, 亠, 𠃌, 扌, 员, 囗
Chinese meaning: 比喻抛弃立身行事准则,曲意投合别人。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc nguyên bản.
Example: 在这个社会上,有时需要毁方投圆。
Example pinyin: zài zhè ge shè huì shàng , yǒu shí xū yào huǐ fāng tóu yuán 。
Tiếng Việt: Trong xã hội này, đôi khi cần phải thích nghi bằng cách thay đổi bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọt bỏ góc cạnh để trở nên tròn trịa, nghĩa bóng chỉ việc sửa đổi bản thân để phù hợp với hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To shave off corners to become round, metaphorically meaning to adapt oneself to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻抛弃立身行事准则,曲意投合别人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế