Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殿
Pinyin: diàn
Meanings: Đền, cung điện; vị trí cuối cùng, Palace, temple; last position., ①高大的房屋,特指帝王所居和朝会的地方,或供奉神佛的地方:宫殿。宝殿。金銮殿。殿堂。殿阁。殿上虎(喻敢谏之臣)。殿试。*②(殿下)对亲王或太子的敬称。*③在最后:殿后。殿军。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 殳
Chinese meaning: ①高大的房屋,特指帝王所居和朝会的地方,或供奉神佛的地方:宫殿。宝殿。金銮殿。殿堂。殿阁。殿上虎(喻敢谏之臣)。殿试。*②(殿下)对亲王或太子的敬称。*③在最后:殿后。殿军。
Hán Việt reading: điện
Grammar: Xuất hiện trong tên gọi kiến trúc cổ hoặc chỉ vị trí xếp hạng cuối cùng.
Example: 故宫有三大殿。
Example pinyin: gù gōng yǒu sān dà diàn 。
Tiếng Việt: Cố Cung có ba cung điện lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền, cung điện; vị trí cuối cùng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Palace, temple; last position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫殿。宝殿。金銮殿。殿堂。殿阁。殿上虎(喻敢谏之臣)。殿试
(殿下)对亲王或太子的敬称
殿后。殿军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!