Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁钟为铎

Pinyin: huǐ zhōng wéi duó

Meanings: Phá hủy cái chuông để làm thành cái chuông nhỏ, ám chỉ hành động phá hoại những thứ quý giá để tạo ra những thứ tầm thường., To destroy a valuable bell to make smaller bells, implying the act of ruining something precious to create something trivial., 将钟改铸为铃。毁大物为小物,比喻随心所欲的愚蠢行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 殳, 中, 钅, 为

Chinese meaning: 将钟改铸为铃。毁大物为小物,比喻随心所欲的愚蠢行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”

Grammar: Thường dùng như một thành ngữ. Ít khi xuất hiện trong câu thông dụng ngày nay.

Example: 毁钟为铎的行为是一种极大的浪费。

Example pinyin: huǐ zhōng wéi duó de xíng wéi shì yì zhǒng jí dà de làng fèi 。

Tiếng Việt: Hành động phá hủy cái chuông để làm thành cái chuông nhỏ là một sự lãng phí lớn.

毁钟为铎
huǐ zhōng wéi duó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy cái chuông để làm thành cái chuông nhỏ, ám chỉ hành động phá hoại những thứ quý giá để tạo ra những thứ tầm thường.

To destroy a valuable bell to make smaller bells, implying the act of ruining something precious to create something trivial.

将钟改铸为铃。毁大物为小物,比喻随心所欲的愚蠢行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...