Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14941 đến 14970 của 28899 tổng từ

桥墩
qiáo dūn
Trụ cầu; phần trụ đỡ giữa thân cầu.
桥孔
qiáo kǒng
Lỗ cầu; khoảng trống dưới gầm cầu để nướ...
桥托
qiáo tuō
Giá đỡ cầu; phần đỡ phụ trợ bên dưới cầu...
桥接
qiáo jiē
Kết nối, tạo liên kết giữa hai điểm (thư...
桥楼
qiáo lóu
Tòa nhà hoặc cấu trúc trên cầu, thường l...
桥涵
qiáo hán
Cầu cống; hệ thống gồm cả cầu và cống th...
huà
Cây bạch dương, loài cây nổi tiếng với v...
桨叶
jiǎng yè
Cánh quạt hoặc mái chèo; phần cánh chuyể...
suō
Cây sa la, một loại cây cổ thụ quý hiếm.
chén
Một loại cây lớn, không phổ biến trong n...
Cây lê gai, một loại cây hoang dã có quả...
Một loại cây cổ đại, gần như không còn t...
Cái bè bằng gỗ, thường dùng để vượt qua ...
jué
Thanh gỗ dài, thường dùng trong xây dựng...
láng
Cây cau, một loại cây nhiệt đới phổ biến...
liǔ
Cây liễu, loài cây có cành rũ xuống rất ...
zhǎng
Một loại cây nhỏ, hiếm gặp trong đời sốn...
jūn
Một loại cây cổ, ít được biết đến hiện n...
Một loại cây hiếm, không phổ biến trong ...
liáng
Cây cầu, xà nhà, hoặc dầm ngang dùng để ...
梅花
méi huā
Hoa mai (hoa mùa đông).
bāng
Cái dùi trống, thanh gỗ để gõ
梗塞
gěng sè
Bị tắc nghẽn, thường dùng trong y học để...
梗死
gěng sǐ
Hiện tượng hoại tử do tắc nghẽn mạch máu...
梗阻
gěng zǔ
Cản trở, gây tắc nghẽn (thường dùng tron...
梗顽不化
gěng wán bù huà
Bướng bỉnh, ngoan cố, không thay đổi ý k...
梦寐以求
mèng mèi yǐ qiú
Ao ước ngày đêm, khao khát mãnh liệt.
梦撒撩丁
mèng sā liáo dīng
Mơ màng, không tỉnh táo, thường dùng để ...
梦断魂劳
mèng duàn hún láo
Mất ngủ vì lo lắng quá mức, tâm trí mệt ...
梦溪笔谈
mèng xī bǐ tán
Tên một tác phẩm văn học nổi tiếng thời ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...