Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chạc cây, nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chính., A fork or small branch that splits off from the main trunk., ①成叉状的树枝。[据]桠,木桠杈。——《玉篇》。[据]江东言树枝为桠杈也。——《广韵》引方言。[合]桠杈(树木分枝处);桠枝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亚, 木

Chinese meaning: ①成叉状的树枝。[据]桠,木桠杈。——《玉篇》。[据]江东言树枝为桠杈也。——《广韵》引方言。[合]桠杈(树木分枝处);桠枝。

Hán Việt reading: nha

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận của cây, thường đi kèm với danh từ khác như 树桠 (chạc cây).

Example: 小鸟站在树桠上。

Example pinyin: xiǎo niǎo zhàn zài shù yā shàng 。

Tiếng Việt: Chim nhỏ đậu trên chạc cây.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạc cây, nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chính.

nha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A fork or small branch that splits off from the main trunk.

成叉状的树枝。桠,木桠杈。——《玉篇》。江东言树枝为桠杈也。——《广韵》引方言。桠杈(树木分枝处);桠枝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桠 (yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung