Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥接

Pinyin: qiáo jiē

Meanings: Kết nối, tạo liên kết giữa hai điểm (thường dùng trong công nghệ hoặc xây dựng)., To bridge or connect two points (often used in technology or construction)., ①一种植物嫁接法,其法是一个或数个接穗的一端插入砧木下部,另一端插入砧木上部,被形成层或其它弱点隔开,特别用于跨过伤口(如虫咬坏的)以加强薄弱的或有缺陷的接合处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乔, 木, 妾, 扌

Chinese meaning: ①一种植物嫁接法,其法是一个或数个接穗的一端插入砧木下部,另一端插入砧木上部,被形成层或其它弱点隔开,特别用于跨过伤口(如虫咬坏的)以加强薄弱的或有缺陷的接合处。

Grammar: Động từ, có thể mang nghĩa bóng hoặc nghĩa đen, tùy ngữ cảnh.

Example: 这项技术可以桥接不同的网络。

Example pinyin: zhè xiàng jì shù kě yǐ qiáo jiē bù tóng de wǎng luò 。

Tiếng Việt: Công nghệ này có thể kết nối các mạng khác nhau.

桥接
qiáo jiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối, tạo liên kết giữa hai điểm (thường dùng trong công nghệ hoặc xây dựng).

To bridge or connect two points (often used in technology or construction).

一种植物嫁接法,其法是一个或数个接穗的一端插入砧木下部,另一端插入砧木上部,被形成层或其它弱点隔开,特别用于跨过伤口(如虫咬坏的)以加强薄弱的或有缺陷的接合处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...