Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桦
Pinyin: huà
Meanings: Cây bạch dương, loài cây nổi tiếng với vỏ màu trắng bạc., Birch tree, famous for its silvery-white bark., ①桦木属(Betula)植物的泛称。落叶乔木或灌木。[合]白桦;黑桦;小叶桦。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 华, 木
Chinese meaning: ①桦木属(Betula)植物的泛称。落叶乔木或灌木。[合]白桦;黑桦;小叶桦。
Hán Việt reading: hoa
Grammar: Danh từ chỉ loại cây, thường xuất hiện trong văn thơ miêu tả thiên nhiên.
Example: 白桦林非常漂亮。
Example pinyin: bái huà lín fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Rừng bạch dương rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bạch dương, loài cây nổi tiếng với vỏ màu trắng bạc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Birch tree, famous for its silvery-white bark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桦木属(Betula)植物的泛称。落叶乔木或灌木。白桦;黑桦;小叶桦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!