Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梁
Pinyin: liáng
Meanings: Cây cầu, xà nhà, hoặc dầm ngang dùng để đỡ mái nhà., Beam or girder used to support roofs; also refers to bridges., ①架桥、修桥。[例]令尹斗祁、莫敖屈重除道梁溠。——《左传·庄公四年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 刅, 木, 氵
Chinese meaning: ①架桥、修桥。[例]令尹斗祁、莫敖屈重除道梁溠。——《左传·庄公四年》。
Hán Việt reading: lương
Grammar: Danh từ, thường đứng trước các danh từ khác để chỉ loại vật liệu trong xây dựng. Ví dụ: 桥梁 (cầu), 屋梁 (xà nhà).
Example: 这座木桥的梁很结实。
Example pinyin: zhè zuò mù qiáo de liáng hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Những cây xà của chiếc cầu gỗ này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cầu, xà nhà, hoặc dầm ngang dùng để đỡ mái nhà.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beam or girder used to support roofs; also refers to bridges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
架桥、修桥。令尹斗祁、莫敖屈重除道梁溠。——《左传·庄公四年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!