Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥托
Pinyin: qiáo tuō
Meanings: Giá đỡ cầu; phần đỡ phụ trợ bên dưới cầu., Bridge support - auxiliary support beneath the bridge., ①一种牙桥或几种牙桥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乔, 木, 乇, 扌
Chinese meaning: ①一种牙桥或几种牙桥。
Grammar: Thuộc phạm vi kỹ thuật xây dựng.
Example: 桥托稳固才能保证桥梁安全。
Example pinyin: qiáo tuō wěn gù cái néng bǎo zhèng qiáo liáng ān quán 。
Tiếng Việt: Giá đỡ cầu phải vững chắc thì mới đảm bảo an toàn cho cây cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá đỡ cầu; phần đỡ phụ trợ bên dưới cầu.
Nghĩa phụ
English
Bridge support - auxiliary support beneath the bridge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种牙桥或几种牙桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!