Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桢木

Pinyin: zhēn mù

Meanings: Một loại cây gỗ quý hiếm, tương tự như 桢干 (cây gỗ trắc)., A rare type of precious wood, similar to rosewood., ①木名,即女贞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 贞

Chinese meaning: ①木名,即女贞。

Grammar: Danh từ, thường đi với tính từ mô tả giá trị cao.

Example: 桢木家具很昂贵。

Example pinyin: zhēn mù jiā jù hěn áng guì 。

Tiếng Việt: Đồ nội thất bằng gỗ trắc rất đắt đỏ.

桢木
zhēn mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây gỗ quý hiếm, tương tự như 桢干 (cây gỗ trắc).

A rare type of precious wood, similar to rosewood.

木名,即女贞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桢木 (zhēn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung