Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥涵
Pinyin: qiáo hán
Meanings: Cầu cống; hệ thống gồm cả cầu và cống thoát nước., Bridge culvert - a system combining both bridges and drainage culverts., ①桥梁与涵洞的合称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乔, 木, 函, 氵
Chinese meaning: ①桥梁与涵洞的合称。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến hạ tầng giao thông.
Example: 这条公路有很多桥涵。
Example pinyin: zhè tiáo gōng lù yǒu hěn duō qiáo hán 。
Tiếng Việt: Con đường này có rất nhiều cầu cống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu cống; hệ thống gồm cả cầu và cống thoát nước.
Nghĩa phụ
English
Bridge culvert - a system combining both bridges and drainage culverts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桥梁与涵洞的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!