Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桡骨
Pinyin: ráo gǔ
Meanings: Xương quay – một trong hai xương của cẳng tay, nằm ở phía ngoài và dưới., Radius bone - one of the two bones of the forearm, located on the outer side., ①人类前臂靠拇指一边的骨或鱼类以上的脊椎动物前肢的相应部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 尧, 木, 月
Chinese meaning: ①人类前臂靠拇指一边的骨或鱼类以上的脊椎动物前肢的相应部分。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, thường xuất hiện trong các bài văn hoặc câu chuyện liên quan đến sức khỏe.
Example: 他的桡骨骨折了。
Example pinyin: tā de ráo gǔ gǔ zhé le 。
Tiếng Việt: Xương quay của anh ấy bị gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương quay – một trong hai xương của cẳng tay, nằm ở phía ngoài và dưới.
Nghĩa phụ
English
Radius bone - one of the two bones of the forearm, located on the outer side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人类前臂靠拇指一边的骨或鱼类以上的脊椎动物前肢的相应部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!