Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎn

Meanings: Một loại cây cổ thụ, hiếm khi gặp trong đời sống hiện đại., An ancient type of tree, rarely encountered in modern life., ①古同“拶”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“拶”。

Grammar: Danh từ hiếm, thường xuất hiện trong văn học cổ xưa.

Example: 古书中提到了这种桚树。

Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào le zhè zhǒng zā shù 。

Tiếng Việt: Trong sách cổ có đề cập đến loại cây này.

zhǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây cổ thụ, hiếm khi gặp trong đời sống hiện đại.

An ancient type of tree, rarely encountered in modern life.

古同“拶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桚 (zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung