Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梀
Pinyin: sù
Meanings: Một loại cây hiếm, không phổ biến trong giao tiếp thông thường., A rare type of tree, uncommon in everyday communication., ①短的椽子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①短的椽子。
Grammar: Danh từ hiếm, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành.
Example: 关于梀树的描述很少见。
Example pinyin: guān yú sù shù de miáo shù hěn shǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Mô tả về cây này rất ít thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây hiếm, không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Nghĩa phụ
English
A rare type of tree, uncommon in everyday communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短的椽子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!