Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桫
Pinyin: suō
Meanings: Cây sa la, một loại cây cổ thụ quý hiếm., Sal tree, a rare ancient type of tree., ①木名。桫椤。[例]古人藏书,多用芸香,即今之七里香也。匣柜须用楸、梓、杉、桫之类,忌油松,内不用漆。——《芸窗类记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 木, 沙
Chinese meaning: ①木名。桫椤。[例]古人藏书,多用芸香,即今之七里香也。匣柜须用楸、梓、杉、桫之类,忌油松,内不用漆。——《芸窗类记》。
Hán Việt reading: sa
Grammar: Danh từ hiếm, xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực bảo tồn và nghiên cứu sinh thái.
Example: 桫椤是一种珍稀植物。
Example pinyin: suō luó shì yì zhǒng zhēn xī zhí wù 。
Tiếng Việt: Cây sa la là một loài thực vật quý hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây sa la, một loại cây cổ thụ quý hiếm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sal tree, a rare ancient type of tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木名。桫椤。古人藏书,多用芸香,即今之七里香也。匣柜须用楸、梓、杉、桫之类,忌油松,内不用漆。——《芸窗类记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!