Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥孔
Pinyin: qiáo kǒng
Meanings: Lỗ cầu; khoảng trống dưới gầm cầu để nước chảy qua., Bridge opening - the gap under the bridge for water to flow through., ①桥身下的孔洞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乔, 木, 乚, 子
Chinese meaning: ①桥身下的孔洞。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả cấu trúc cầu.
Example: 这个桥孔可以让洪水快速通过。
Example pinyin: zhè ge qiáo kǒng kě yǐ ràng hóng shuǐ kuài sù tōng guò 。
Tiếng Việt: Lỗ cầu này cho phép lũ lụt nhanh chóng chảy qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ cầu; khoảng trống dưới gầm cầu để nước chảy qua.
Nghĩa phụ
English
Bridge opening - the gap under the bridge for water to flow through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桥身下的孔洞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!