Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥墩

Pinyin: qiáo dūn

Meanings: Trụ cầu; phần trụ đỡ giữa thân cầu., Pier - the supporting column between the spans of a bridge., ①桥梁的主要支承物,桥梁的上部建筑就设置在桥墩之上;可由石、钢、木材或混凝土构成,并建于河底淤泥以下的坚实地基处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 乔, 木, 土, 敦

Chinese meaning: ①桥梁的主要支承物,桥梁的上部建筑就设置在桥墩之上;可由石、钢、木材或混凝土构成,并建于河底淤泥以下的坚实地基处。

Grammar: Liên quan đến kỹ thuật xây dựng cầu đường.

Example: 这个桥墩承受着整座桥的重量。

Example pinyin: zhè ge qiáo dūn chéng shòu zhe zhěng zuò qiáo de zhòng liàng 。

Tiếng Việt: Trụ cầu này chịu toàn bộ trọng lượng của cây cầu.

桥墩
qiáo dūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trụ cầu; phần trụ đỡ giữa thân cầu.

Pier - the supporting column between the spans of a bridge.

桥梁的主要支承物,桥梁的上部建筑就设置在桥墩之上;可由石、钢、木材或混凝土构成,并建于河底淤泥以下的坚实地基处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桥墩 (qiáo dūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung